血液型不適合
けつえきがたふてきごう
Không tương thích nhóm máu
血液型不適合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液型不適合
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
血液型 けつえきがた
nhóm máu
不適合 ふてきごう
Không thích hợp; không tương thích
血液型判定と血液交差適合試験 けつえきがたはんていとけつえきこうさてきごうしけん
phân nhóm máu và kiểm tra khả năng tương thích máu
ABO式血液型 エービーオーしきけつえきがた
nhóm máu ABO
Rh式血液型 アールエッチしきけつえきがた
nhóm máu Rh
Kell式血液型 Kellしきけつえきがた
nhóm máu Kell
血液型抗原 けつえきがたこうげん
kháng nguyên nhóm máu