不適合
ふてきごう「BẤT THÍCH HỢP」
Không chỉnh hợp
Sự không phù hợp
Hỏng
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Không thích hợp; không tương thích

不適合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不適合
組織不適合性 そしきふてきごうせい
phức hợp tương thích mô chính
血液型不適合 けつえきがたふてきごう
không tương thích nhóm máu
ADH不適合分泌症候群 ADHふてきごーぶんぴつしょーこーぐん
hội chứng tiết hormon kháng bài niệu (adh) không phù hợp (siadh)
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
不適 ふてき
sự không tương xứng; sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự không thích hợp
適合 てきごう
sự thích hợp; sự thích nghi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.