血液
けつえき「HUYẾT DỊCH」
Huyết
血管
の
中
で
固
まる(
血液
が)
(máu) đóng thành cục trong huyết quản .
☆ Danh từ
Máu
足
から
心臓
に
向
かって
流
れる
血液
Máu từ chân chảy đến nội tạng
危険
な
献血用血液
〔
ウイルス
などに
汚染
された〕
Máu để hiến không an toàn (như bị nhiễm Virut)
アルコール
を
含
んだ
血液
Máu chứa cồn

Từ đồng nghĩa của 血液
noun
血液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液
血液型判定と血液交差適合試験 けつえきがたはんていとけつえきこうさてきごうしけん
phân nhóm máu và kiểm tra khả năng tương thích máu
血液病 けつえきびょう
bệnh về máu
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu
血液中 けつえきちゅう
trong máu
血液像 けつえきぞう
hình thái của máu
血液ドーピング けつえきドーピング
sự kích tạp (bán dẫn) máu
血液バフィーコート けつえきバフィーコート
buffy coat (lớp mỏng màu trắng hình thành giữa các tế bào hồng cầu và các thành phần huyết tương khi máu được ly tâm)
血液学 けつえきがく
huyết học.