Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血漿タンパク質
精漿タンパク質 せー漿タンパクしつ
protein trong tinh dịch
血液タンパク質 けつえきタンパクしつ
protein trong máu
血漿 けっしょう
huyết tương, thạch anh lục, plasm
溶血素タンパク質 ようけつそタンパクしつ
hemolysin protein
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
血漿中 けっしょうちゅう
trong huyết tương
血漿カリクレイン けっしょうカリクレイン
kallikrein huyết tương
血漿量 けっしょうりょう
thể tích huyết tương