Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血漿カリクレイン けっしょうカリクレイン
kallikrein huyết tương
血漿量 けっしょうりょう
thể tích huyết tương
血漿中 けっしょうちゅう
trong huyết tương
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
代用血漿 だいようけっしょう
chất thay thế huyết tương
血漿交換 けっしょうこうかん
Thay huyết thanh
乾燥血漿 かんそうけっしょう
huyết thanh khô
腎血漿流量 じんけっしょうりゅうりょう
lưu lượng máu của thận