Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血球吸着現象
赤血球吸着 あかけっきゅうきゅうちゃく
hấp phụ hồng cầu
赤血球吸着抑制試験 あかけっきゅうきゅうちゃくよくせいしけん
thử nghiệm ức chế hấp thu hồng cầu
現象 げんしょう
hiện tượng
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
吸着 きゅうちゃく
sự hấp thụ; sự bám; sự dính
血球 けっきゅう
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn
現着 げんちゃく
arrival on location (esp. used in transport industries, police, etc.)