Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜血管新生 かくまくけっかんしんせー
tân mạch hắc mạc
網膜血管新生 もうまくけっかんしんせい
tân mạch võng mạc
脈絡膜血管新生 みゃくらくまくけっかんしんせー
tân mạch màng mạch
血管新生阻害タンパク質 けっかんしんせーそがいタンパクしつ
protein ức chế tạo mạch
血管新生阻害物質 けっかんしんせーそがいぶっしつ
chất ức chế tạo mạch máu
血管新生誘導物質 けっかんしんせーゆーどーぶっしつ
chất cảm ứng tạo mạch máu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
血管 けっかん
huyết quản; tia máu