Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管新生阻害物質
けっかんしんせーそがいぶっしつ
chất ức chế tạo mạch máu
血管新生阻害タンパク質 けっかんしんせーそがいタンパクしつ
protein ức chế tạo mạch
血管新生誘導物質 けっかんしんせーゆーどーぶっしつ
chất cảm ứng tạo mạch máu
血液凝固因子阻害物質 けつえきぎょうこいんしそがいぶっしつ
thuốc ức chế các yếu tố đông máu
角膜血管新生 かくまくけっかんしんせー
tân mạch hắc mạc
網膜血管新生 もうまくけっかんしんせい
tân mạch võng mạc
血管作動物質 けっかんさどうぶっしつ
chất vận mạch
アポトーシス阻害タンパク質 アポトーシスそがいタンパクしつ
protein ức chế chết tế bào theo chương trình
阻害 そがい
sự cản trở; trở ngại
Đăng nhập để xem giải thích