Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血脈 けつみゃく けちみゃく
huyết mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
静脈血 じょうみゃくけつ じょうみゃくち
máu venous
動脈血 どうみゃくけつ どうみゃっけつ
máu trong động mạch
脈絡膜出血 みゃくらくまくしゅっけつ
xuất huyết màng mạch
静脈血栓症 じょうみゃくけっせんしょう
(chứng) huyết khối tĩnh mạch
桜 さくら サクラ
Anh đào
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt