衆院予算委
しゅういんよさんい
☆ Danh từ
Ủy ban ngân sách của Hạ viện

衆院予算委 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆院予算委
衆院予算委員会 しゅういんよさんいいんかい
ủy ban ngân sách của Hạ viện
参院予算委 さんいんよさんい
Ủy ban Ngân sách Hạ viện
予算委 よさんい
ủy ban ngân sách
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
参院予算委員会 さんいんよさんいいんかい
Ủy ban Ngân sách Hạ viện
予算委員会 よさんいいんかい
Ủy ban Tài chính – Ngân sách
衆院 しゅういん
Hạ nghị viện
予算 よさん
dự toán