参院予算委員会
さんいんよさんいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban Ngân sách Hạ viện

参院予算委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参院予算委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
参院予算委 さんいんよさんい
Ủy ban Ngân sách Hạ viện
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
衆院予算委員会 しゅういんよさんいいんかい
ủy ban ngân sách của Hạ viện
予算委員会 よさんいいんかい
Ủy ban Tài chính – Ngân sách
衆院予算委 しゅういんよさんい
ủy ban ngân sách của Hạ viện
予算委 よさんい
ủy ban ngân sách