行き詰まる
いきづまる ゆきづまる
Gặp đường cùng
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Không thể tiếp tục, bị bế tắc

Bảng chia động từ của 行き詰まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き詰まる/いきづまるる |
Quá khứ (た) | 行き詰まった |
Phủ định (未然) | 行き詰まらない |
Lịch sự (丁寧) | 行き詰まります |
te (て) | 行き詰まって |
Khả năng (可能) | 行き詰まれる |
Thụ động (受身) | 行き詰まられる |
Sai khiến (使役) | 行き詰まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き詰まられる |
Điều kiện (条件) | 行き詰まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き詰まれ |
Ý chí (意向) | 行き詰まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き詰まるな |
行き詰まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き詰まる
行き詰まり いきづまり ゆきづまり
đình trệ hoàn toàn
行き詰り いきづまり
Ngõ cụt
詰まる つまる
lấp đầy; chất đầy
行詰り ゆきづまり、いきづまり
Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
行間を詰める ぎょうかんをつめる
thu hẹp khoảng cách giữa các dòng
息詰まる いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén