Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh
男子校 だんしこう
trường học (của) những cậu bé
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
演劇 えんげき
diễn kịch
女子高校 じょしこうこう
nữ sinh cấp 3
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
軽演劇 けいえんげき
hài kịch
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất