男子校
だんしこう「NAM TỬ GIÁO」
☆ Danh từ
Trường học (của) những cậu bé
Boys' high school

男子校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男子校
男子高校 だんしこうこう
trường nam sinh
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男子 だんし
con trai
男御子 おとこみこ
imperial prince
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)
快男子 かいだんし
trang nam tử, hảo hán