Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行列の要素
ぎょうれつのようそ
phần tử của ma trận
行列要素 ぎょうれつようそ
phần tử ma trận
対角要素(行列) たいかくようそ(ぎょうれつ)
diagonal element
配列要素 はいれつようそ
phần tử mảng
の要素 のようそ
phần tử của...
要素 ようそ
yếu tố.
データの要素 データのようそ
phần tử dữ liệu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
Đăng nhập để xem giải thích