Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活動範囲 かつどうはんい
lĩnh vực hành động, phạm vi hoạt động, phạm vi công việc
範囲 はんい
tầm.
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử
範囲名 はんいめい
tên dải
パラメタ範囲 パラメタはんい
dải tham số
広範囲 こうはんい
Phạm vi rộng lớn
範囲内 はんいない
trong phạm vi
有効範囲 ゆうこうはんい
dải hợp lệ