Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規範 きはん
quy phạm
行動範囲 こうどうはんい
phạm vi hoạt động
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
規範意識 きはんいしき
ý thức bình thường
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
憲法規範 けんぽうきはん
constitutional norm
業界規範 ぎょうかいきはん
chuẩn công nghiệp