行動計画
こうどうけいかく「HÀNH ĐỘNG KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch hành động
すでに
承認
された
緊急行動計画
に
沿
って
Theo kế hoạch hành động khẩn cấp đã được thông qua
ハッカー対策
を
進
めるための
行動計画
に
合意
する
Nhất trí về kế hoạch hành động nhằm thúc đẩy đối sách chống tin tặc (hacker)
環境サミット
は
手
ぬるい
行動計画
で
幕
を
閉
じた
Hội nghị thượng đỉnh về môi trường đã khép lại với kế hoạch hành động rất lỏng lẻo, không chặt chẽ, mơ hồ

行動計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動計画
共同行動計画 きょうどうこうどうけいかく
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động.
経済技術協力行動計画 けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく
Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật).
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画行列 けいかくぎょうれつ
bảng kế hoạch
旅行計画 りょこうけいかく
kế hoạch du lịch
移行計画 いこうけいかく
kế hoạch chuyển tiếp