Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政事件訴訟法
訴訟事件 そしょうじけん
việc kiện cáo, việc tố tụng
行政訴訟 ぎょうせいそしょう
kiện tụng hành chính (hoạt động)
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
刑事訴訟法 けいじそしょうほう
mã thủ tục phạm tội
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
民事訴訟 みんじそしょう
vụ kiện dân sự.
刑事訴訟 けいじそしょう
tố tụng hình sự