Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政審判
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
政審 せいしん
policy deliberation
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử
審判員 しんぱんいん しんばんいん
(thể dục,thể thao, pháp lý) trọng tài
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
政倫審 せいりんしん
Deliberative Council on Political Ethics (Diet Committee), ethics committee