Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政管理庁長官
行政管理庁 ぎょうせいかんりちょう
đại lý quản lý hành chính
行政官庁 ぎょうせいかんちょう
cơ quan hành chính
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
行官庁 ぎょうかんちょう
cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước.
中央行政官庁 ちゅうおうぎょうせいかんちょう
cơ quan hành chính trung ương
政策官庁 せいさくかんちょう
cơ quan chính sách