Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政裁判法
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
司法裁判 しほうさいばん
việc xét xử án tư pháp
行政法 ぎょうせいほう
luật hành chính
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
憲法裁判所 けんぽうさいばんしょ
sân hiến pháp
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
連邦政府裁判所 れんぽうせいふさいばんしょ
tòa án chính phủ liên bang
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán