行政法
ぎょうせいほう「HÀNH CHÁNH PHÁP」
☆ Danh từ
Luật hành chính

行政法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行政法
独立行政法人 どくりつぎょうせいほうじん
independent administrative corporation (institution, agency)
独立行政法人等個人情報保護法 どくりつぎょうせいほうじんとうこじんじょうほうほごほう
Law for the Protection of Personal Information Retained by Independent Administrative Institutions (2003)
独立行政法人情報処理推進機構 どくりつぎょーせーほーじんじょーほーしょりすいしんきこー
cơ quan xúc tiến công nghệ thông tin
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
行政手続法 ぎょうせいてつづきほう
Luật tố tụng hành chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac