Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進行方向 しんこうほうこう
hướng di chuyển
行進行方向 ぎょうしんこうほうこう
hướng tiến của dòng
線進行方向 せんしんこうほうこう
tiến trình dòng
文字進行方向 もじしんこうほうこう
hướng ký tự
画素進行方向 がそしんこうほうこう
đường dẫn điểm
行方向奇偶検査 ぎょうほうこうきぐうけんさ
kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
方向 ほうこう
hướng