行水名残
ぎょうずいなごり「HÀNH THỦY DANH TÀN」
☆ Danh từ
(cụm từ trong thơ haiku) kết thúc tắm ngoài trời (vào mùa thu)

行水名残 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行水名残
名残 なごり
dấu vết; tàn dư; lưu luyến
名残り なごり
Tàn dư; dấu vết.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
名水 めいすい
nước khoáng nổi tiếng
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.