Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
行灯 あんどん あんどう
dán giấy đèn lồng -e nclosed
水水母 みずくらげ
sứa trăng
水母 くらげ
con sứa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
釣行灯 つりあんどん
đèn lồng giấy treo
絹行灯 きぬあんどん
đèn lồng lụa