行状
ぎょうじょう「HÀNH TRẠNG」
☆ Danh từ
Cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái

行状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行状
不行状 ふぎょうじょう
trác táng.
進行状況 しんこうじょうきょう
quá trình tiến triển.
操作進行状況 そうさしんこうじょうきょう
tiến trình hoạt động
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.