Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
街並み まちなみ
Con phố, dãy phố
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
街並 まちなみ
(nhìn (của)) những kho và những cái nhà trên (về) đường phố; đường phố ((của) những kho và những cái nhà)
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác