街並み
まちなみ「NHAI TỊNH」
Con phố, dãy phố
この通りには古い街並みが残っている
Cọn đường này còn sót lại một dãy phố cổ

街並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 街並み
街並 まちなみ
(nhìn (của)) những kho và những cái nhà trên (về) đường phố; đường phố ((của) những kho và những cái nhà)
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.