街頭演説
がいとうえんぜつ「NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT」
☆ Danh từ
Bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố
その
党員
は
大胆
にも
週末
に
即興
で
街頭演説
を
行
った
Đảng viên đó đã rất táo bạo tổ chức diễn thuyết ngay trên đường phố vào cuối tuần .
