衛星テレビ放送
えいせいテレビほうそう
☆ Danh từ
Truyền hình vệ tinh

衛星テレビ放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛星テレビ放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送衛星 ほうそうえいせい
Vệ tinh Phát thanh.
衛星放送 えいせいほうそう
vệ tinh truyền bá
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
デジタル衛星放送 デジタルえいせいほうそう
hệ thống vệ tinh số (dss)
デジタル放送衛星 でじたるほうそうえいせい
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
放送テレビ ほうそうテレビ
vô tuyến truyền hình