Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛輝府
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
輝石 きせき
Piroxen
輝点 きてん
điểm sáng
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói