Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 表参道 (原宿)
参道 さんどう
con đường dẫn đến miếu thờ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
下表参照 かひょうさんしょう
tham khảo bảng (sơ đồ) bên dưới
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
河原人参 かわらにんじん カワラニンジン
Artemisia apiacea (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)