表外字
ひょうがいじ「BIỂU NGOẠI TỰ」
☆ Danh từ
Ký tự bên ngoài

表外字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表外字
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
ローマじ ローマ字
Romaji
外字 がいじ
từ vay mượn từ nước ngoài; tiếng nước ngoài; chữ nước ngoài
表外 ひょうがい
(1) bên ngoài bảng hoặc danh sách;(2) không phải là một từ Hán tự thông thường
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập