表外
ひょうがい「BIỂU NGOẠI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
(1) bên ngoài bảng hoặc danh sách;(2) không phải là một từ Hán tự thông thường

表外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表外
意表外 いひょうがい
ngoài mong đợi
表外字 ひょうがいじ
ký tự bên ngoài
表外音訓 ひょうがいおんくん
đọc chữ Hán chưa được chính phủ chấp thuận (và không được dạy trong các trường công lập)
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).