表層の語順
ひょうそうのごじゅん
☆ Danh từ
Trang trí mặt ngoài thứ tự

表層の語順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表層の語順
語順 ごじゅん
thứ tự từ ngữ; cách sắp xếp từ ngữ.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
表層 ひょうそう
trang trí mặt ngoài; lớp vòng ngoài
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
順位表 じゅんいひょう
bảng xếp hạng (bóng đá, tennis...)
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
表層形 ひょうそうけい
loại bề mặt
表層性 ひょうそうせい
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài