表層文化
ひょうそうぶんか「BIỂU TẰNG VĂN HÓA」
☆ Danh từ
Văn hóa bậc cao (đối lập với văn hóa cơ bản)

表層文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表層文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
基層文化 きそうぶんか
deep culture, fundamental culture (term created by German folkorist Hans Naumann)
表層 ひょうそう
trang trí mặt ngoài; lớp vòng ngoài
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
層化 そうか
sheafification
表層形 ひょうそうけい
loại bề mặt
表層性 ひょうそうせい
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài