Kết quả tra cứu 表現型の可塑性
Các từ liên quan tới 表現型の可塑性
表現型の可塑性
ひょうげんがたのかそくせい
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Tính mềm dẻo phenotype, mức thường biến phenotype (khả năng cho những phenotype khác nhau ở những điều kiện môi trường khác nhau của một genotype)

Đăng nhập để xem giải thích