表計算ソフト
ひょうけいさんソフト
Phần mềm tính toán bảng
☆ Danh từ
Chương trình bảng tính

表計算ソフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表計算ソフト
表計算ソフトウェア ひょうけいさんソフトウェア
spreadsheet software
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
表計算 ひょうけいさん
bảng tính
ばね計算ソフト ばねけいさんソフト
phần mềm tính lò xo
表計算プログラム ひょうけいさんプログラム
chương trình bảng tính
表計算アプリケーション ひょうけいさんアプリケーション
ứng dụng bảng tính
統計ソフト とうけいソフト
phần mềm thống kê
会計ソフト かいけーソフト
phần mềm kế toán