Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表記体系
ひょうきたいけい
hệ thống ký hiệu
書記体系 しょきたいけい
hệ thống chữ viết
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.
体表 たいひょう
bề mặt cơ thể
「BIỂU KÍ THỂ HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích