表記
ひょうき「BIỂU KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ghi lên; sự đề bên ngoài
表記
の
住所
Địa chỉ đề bên ngoài
Sự thông báo; sự bố cáo; sự hiển thị
ローマ字
の
日本人名表記
Tên Nhật bản được hiển thị bằng chữ Latinh
印象表記
Sự hiển thị ấn tượng

Từ đồng nghĩa của 表記
noun
Bảng chia động từ của 表記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表記する/ひょうきする |
Quá khứ (た) | 表記した |
Phủ định (未然) | 表記しない |
Lịch sự (丁寧) | 表記します |
te (て) | 表記して |
Khả năng (可能) | 表記できる |
Thụ động (受身) | 表記される |
Sai khiến (使役) | 表記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表記すられる |
Điều kiện (条件) | 表記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表記しろ |
Ý chí (意向) | 表記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表記するな |
表記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表記
誤表記 ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
完全表記 かんぜんひょうき
biểu diễn đầy đủ
アルファベット表記法 アルファベットひょうきほう
ký hiệu abc
表記体系 ひょうきたいけい
hệ thống ký hiệu
引数表記 ひきすうひょうき
ký hiệu đối số
表記方向 ひょうきほうこう
hướng ghi
ポストフィックス表記法 ポストフィックスひょうきほう
biểu diễn hậu tố