表面活性剤
ひょうめんかっせいざい
☆ Danh từ
Chất hoạt động bề mặt

表面活性剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表面活性剤
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
界面活性剤 かいめんかっせいざい
có hoạt tính bề mặt, chất có hoạt tính bề mặt
活性剤 かっせいざい
chất hoạt hóa
非イオン界面活性剤 ひイオンかいめんかっせいざい
chất hoạt động bề mặt không chứa ion
界面活性 かいめんかっせい
tích cực bề mặt
表面特性 ひょーめんとくせー
đặc tính bề mặt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn