Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次林 にじりん
rừng thứ sinh
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
袖 そで
ống tay áo
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)