Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被子植物 ひししょくぶつ
Cây hạt kín.
被子植物門 ひししょくぶつもん
ngành thực vật hạt kín
胞子植物 ほうししょくぶつ
thực vật có mạch sinh sản bằng bào tử
種子植物 しゅししょくぶつ
thực vật trồng bằng hạt
裸子植物 らししょくぶつ
(thực vật học) cây hạt trần
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
裸子植物門 らししょくぶつもん
hạt trần (thông)
双子葉植物 そうしようしょくぶつ
cây hai lá mầm