被用者
ひようしゃ「BỊ DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người làm thuê.

被用者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被用者
被用者保険 ひようしゃほけん
bảo hiểm nhân viên
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
被雇用者 ひこようしゃ
nhân viên, người có việc làm
被食者 ひしょくしゃ
con mồi
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
被疑者 ひぎしゃ
một kẻ khả nghi; kẻ tình nghi; nghi can
被傭者 ひようしゃ
Người làm thuê.
被葬者 ひそうしゃ
người được chôn cất (thường là trong gò chôn cất, mộ)