Kết quả tra cứu 被害者
Các từ liên quan tới 被害者
被害者
ひがいしゃ
「BỊ HẠI GIẢ」
◆ Nạn nhân
被害者
は、
包丁
あるいは
登山ナイフ
のようなもので
殺害
されたらしい。
Nạn nhân hình như bị sát hại bằng 1 thứ như là dao phay hoặc là dao leo núi.
被害者
は、
涙
ながらに
事件
の
状況
を
語
った。
Nạn nhân vừa khóc vừa kể lại tình huống của vụ việc.
被害者
はだんだん
持
ち
直
している。
Nạn nhân đang dần hồi phục trở lại.
☆ Danh từ
◆ Người bị hại.
被害者
に
対
する
補償問題
を
検討
する。
Chúng tôi xem xét vấn đề bồi thường với người bị hại.
被害者
たちにはけがの
補償
を
受
ける
権利
がある。
Người bị hại được bồi thường thương tật.
被害者
のような
顔
をしていた
男
が
実
は
加害者
だった。
Người đàn ông có khuôn mặt giống như của người bị hại lại chính là kẻ làm hại. .

Đăng nhập để xem giải thích