Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被管理システム
ひかんりシステム
hệ thống bị quản lý
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
システム管理 システムかんり
quản lý hệ thống
管理システム かんりシステム かんりしすてむ
hệ thống quản lý
被管理開放型システム ひかんりかいほうがたシステム
hệ thống mở bị quản lý
システム管理オブジェクト システムかんりオブジェクト
đối tượng được quản lý hệ thống
リレーショナルデータベース管理システム リレーショナルデータベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sỡ dữ liệu quan hệ
Đăng nhập để xem giải thích