裁ちバサミ
たちバサミ
☆ Danh từ
Dao cắt vải
裁ちバサミ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁ちバサミ
ラシャ切ハサミ/裁ちバサミ ラシャせつハサミ/たちバサミ
dụng cụ cắt vải/dao cắt vải.
炭バサミ すみバサミ
cây kẹp
裁ち たち
cắt
洗濯バサミ せんたくばさみ せんたくバサミ
cái kẹp quần áo
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁ち物 たちもの たちぶつ
vải, giấy cắt xong chuẩn bị may, dán
裁ち板 たちいた
bàn cắt may
裁ち屑 たちくず
những mảnh nhỏ cắt bỏ đi, mảnh vải vụn, phần gốc rễ rau bỏ đi