Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裁ちバサミ たちバサミ
dao cắt vải
洗濯バサミ せんたくばさみ せんたくバサミ
cái kẹp quần áo
ラシャ切ハサミ/裁ちバサミ ラシャせつハサミ/たちバサミ
dụng cụ cắt vải/dao cắt vải.
炭 すみ
than; than củi
炭礦
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
炭俵 すみだわら
bao tải than.
泥炭 でいたん すくも
than bùn
骸炭 がいたん
than cốc