炭バサミ
すみバサミ「THÁN」
☆ Danh từ
Cây kẹp
炭バサミ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭バサミ
裁ちバサミ たちバサミ
dao cắt vải
洗濯バサミ せんたくばさみ せんたくバサミ
cái kẹp quần áo
ラシャ切ハサミ/裁ちバサミ ラシャせつハサミ/たちバサミ
dụng cụ cắt vải/dao cắt vải.
炭 すみ
than; than củi
混炭 こんたん
than hỗn hợp
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
花炭 はなずみ はなすみ
than hoa
滲炭 しんたん
thấm carbon (là một quá trình nhiệt luyện trong đó sắt hoặc thép được gia nhiệt với sự có mặt của vật liệu khác có thể giải phóng ra carbon khi nó phân hủy)