Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上裁 じょうさい
Sự chấp thuận của Hoàng đế
立ち上がり たちあがり
bắt đầu
裁ち たち
cắt
裁判上 さいばんじょう
tư pháp
体裁上 ていさいじょう
cho mục đích của xuất hiện
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁ち物 たちもの たちぶつ
vải, giấy cắt xong chuẩn bị may, dán